Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色标

Pinyin: sè biāo

Meanings: Mẫu màu hoặc ký hiệu chỉ định màu sắc., Color sample or marker indicating a specific color., ①为了标志的目的而使用的任一颜色系统(例如标志工厂的危险区域)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巴, 𠂊, 木, 示

Chinese meaning: ①为了标志的目的而使用的任一颜色系统(例如标志工厂的危险区域)。

Grammar: Dùng trong ngành in ấn, thiết kế hoặc sản xuất.

Example: 设计师给出了新的色标方案。

Example pinyin: shè jì shī gěi chū le xīn de sè biāo fāng àn 。

Tiếng Việt: Nhà thiết kế đưa ra phương án mẫu màu mới.

色标 - sè biāo
色标
sè biāo

📷 Màu chính

色标
sè biāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu màu hoặc ký hiệu chỉ định màu sắc.

Color sample or marker indicating a specific color.

为了标志的目的而使用的任一颜色系统(例如标志工厂的危险区域)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...