Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色斑
Pinyin: sè bān
Meanings: Pigmentation spots or patches on the skin., Vết thâm, đốm sắc tố trên da., ①和周围颜色不同的斑点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巴, 𠂊, 文, 王
Chinese meaning: ①和周围颜色不同的斑点。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực chăm sóc da hoặc y học thẩm mỹ.
Example: 她的脸上有一些色斑。
Example pinyin: tā de liǎn shàng yǒu yì xiē sè bān 。
Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có một vài vết thâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thâm, đốm sắc tố trên da.
Nghĩa phụ
English
Pigmentation spots or patches on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和周围颜色不同的斑点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!