Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色散
Pinyin: sè sàn
Meanings: Sự tán sắc, hiện tượng ánh sáng phân tán qua môi trường., Dispersion, the phenomenon of light spreading through a medium., ①当光线从一种介质进人另一种介质或者光线被衍射光栅反射时,不同颜色光线被分散开的现象。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巴, 𠂊, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①当光线从一种介质进人另一种介质或者光线被衍射光栅反射时,不同颜色光线被分散开的现象。
Grammar: Thuật ngữ khoa học vật lý, liên quan đến ánh sáng và quang học.
Example: 棱镜可以引起色散现象。
Example pinyin: léng jìng kě yǐ yǐn qǐ sè sàn xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Lăng kính có thể gây ra hiện tượng tán sắc.

📷 Cầu vồng trên hoa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tán sắc, hiện tượng ánh sáng phân tán qua môi trường.
Nghĩa phụ
English
Dispersion, the phenomenon of light spreading through a medium.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当光线从一种介质进人另一种介质或者光线被衍射光栅反射时,不同颜色光线被分散开的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
