Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色授魂与

Pinyin: sè shòu hún yǔ

Meanings: Trao thân gửi phận, ý nói hai người yêu nhau sâu đậm đến mức linh hồn và thể xác đều hòa quyện., Giving body and soul, implying two people deeply in love to the point where their souls and bodies are intertwined., 色神色;授、与给予。形容彼此用眉目传情,心意投合。[出处]汉·司马相如《上林赋》“长眉连娟,微睇绵藐,色授魂与,心愉一侧。”[例]时一谈宴,则~,尤胜于颠倒衣裳矣。——清·蒲松龄《聊斋志异·娇娜》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 巴, 𠂊, 受, 扌, 云, 鬼, 一

Chinese meaning: 色神色;授、与给予。形容彼此用眉目传情,心意投合。[出处]汉·司马相如《上林赋》“长眉连娟,微睇绵藐,色授魂与,心愉一侧。”[例]时一谈宴,则~,尤胜于颠倒衣裳矣。——清·蒲松龄《聊斋志异·娇娜》。

Grammar: Thành ngữ ít dùng phổ biến, mang tính biểu đạt cao về tình yêu mãnh liệt.

Example: 他们二人已经到了色授魂与的地步。

Example pinyin: tā men èr rén yǐ jīng dào le sè shòu hún yǔ de dì bù 。

Tiếng Việt: Hai người họ đã đạt tới mức trao thân gửi phận.

色授魂与
sè shòu hún yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao thân gửi phận, ý nói hai người yêu nhau sâu đậm đến mức linh hồn và thể xác đều hòa quyện.

Giving body and soul, implying two people deeply in love to the point where their souls and bodies are intertwined.

色神色;授、与给予。形容彼此用眉目传情,心意投合。[出处]汉·司马相如《上林赋》“长眉连娟,微睇绵藐,色授魂与,心愉一侧。”[例]时一谈宴,则~,尤胜于颠倒衣裳矣。——清·蒲松龄《聊斋志异·娇娜》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...