Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色拉

Pinyin: sè lā

Meanings: Salad., Sa lát (món ăn trộn)., ①凉拌生菜,莴苣、甘蓝、芹菜、洋葱等蔬菜与色拉酱或蛋黄酱搅拌而吃的生菜食品,有时也加些火腿、罐头鱼肉、水果、马铃薯等。也叫“沙拉”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 巴, 𠂊, 扌, 立

Chinese meaning: ①凉拌生菜,莴苣、甘蓝、芹菜、洋葱等蔬菜与色拉酱或蛋黄酱搅拌而吃的生菜食品,有时也加些火腿、罐头鱼肉、水果、马铃薯等。也叫“沙拉”。

Grammar: Từ gốc tiếng Anh “salad” phiên âm sang tiếng Trung.

Example: 我喜欢吃蔬菜色拉。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shū cài sè lā 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn sa lát rau củ.

色拉
sè lā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa lát (món ăn trộn).

Salad.

凉拌生菜,莴苣、甘蓝、芹菜、洋葱等蔬菜与色拉酱或蛋黄酱搅拌而吃的生菜食品,有时也加些火腿、罐头鱼肉、水果、马铃薯等。也叫“沙拉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色拉 (sè lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung