Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色彩

Pinyin: sè cǎi

Meanings: Màu sắc, sắc thái., Colors, hues., ①颜色。*②比喻某种情调或思想倾向。[例]他一点没有假慈悲的伪君子的色彩。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 巴, 𠂊, 彡, 采

Chinese meaning: ①颜色。*②比喻某种情调或思想倾向。[例]他一点没有假慈悲的伪君子的色彩。

Grammar: Dùng phổ biến để chỉ màu sắc trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, thời trang, hoặc thiên nhiên.

Example: 这件衣服色彩鲜艳。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu sè cǎi xiān yàn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có màu sắc rực rỡ.

色彩
sè cǎi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu sắc, sắc thái.

Colors, hues.

颜色

比喻某种情调或思想倾向。他一点没有假慈悲的伪君子的色彩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色彩 (sè cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung