Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色度
Pinyin: sè dù
Meanings: Mức độ màu sắc, cường độ và sắc thái của màu., Color intensity, strength, and hue of color., ①彩色或非彩色在明度和饱和度方面的变化。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巴, 𠂊, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①彩色或非彩色在明度和饱和度方面的变化。
Grammar: Dùng trong nghệ thuật, thiết kế hoặc lĩnh vực khoa học màu sắc.
Example: 这幅画的色度搭配非常和谐。
Example pinyin: zhè fú huà de sè dù dā pèi fēi cháng hé xié 。
Tiếng Việt: Sự phối hợp mức độ màu sắc trong bức tranh này rất hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ màu sắc, cường độ và sắc thái của màu.
Nghĩa phụ
English
Color intensity, strength, and hue of color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彩色或非彩色在明度和饱和度方面的变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!