Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色夷

Pinyin: sè yí

Meanings: To appear calm and composed., Biểu cảm bình tĩnh, thản nhiên., ①和颜悦色。[例]与之论辩,言和而色夷。——宋谦《送东阳马生序》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 巴, 𠂊, 大, 弓

Chinese meaning: ①和颜悦色。[例]与之论辩,言和而色夷。——宋谦《送东阳马生序》。

Grammar: Dùng để miêu tả thái độ tự chủ và điềm tĩnh của con người trước hoàn cảnh căng thẳng.

Example: 面对危险,他依然色夷如常。

Example pinyin: miàn duì wēi xiǎn , tā yī rán sè yí rú cháng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với nguy hiểm, anh ấy vẫn giữ vẻ thản nhiên như thường lệ.

色夷
sè yí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu cảm bình tĩnh, thản nhiên.

To appear calm and composed.

和颜悦色。与之论辩,言和而色夷。——宋谦《送东阳马生序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色夷 (sè yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung