Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色厉胆薄

Pinyin: sè lì dǎn bó

Meanings: Bề ngoài hung dữ nhưng nội tâm thiếu can đảm., Fierce appearance but lack of courage within., 色神色。厉严厉、凶猛。薄脆弱。外表强硬而内心怯懦。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十一回“袁绍色厉胆薄,好谋无断;干大事而惜身,见小利而忘命非英雄也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 巴, 𠂊, 万, 厂, 旦, 月, 溥, 艹

Chinese meaning: 色神色。厉严厉、凶猛。薄脆弱。外表强硬而内心怯懦。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十一回“袁绍色厉胆薄,好谋无断;干大事而惜身,见小利而忘命非英雄也。”

Grammar: Thành ngữ mô tả tính cách mâu thuẫn của con người, thường dùng trong tình huống phê phán hoặc chiến lược đối phó.

Example: 敌人虽然色厉胆薄,但我们仍需小心应对。

Example pinyin: dí rén suī rán sè lì dǎn bó , dàn wǒ men réng xū xiǎo xīn yìng duì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù tuy ngoài mạnh nhưng trong yếu, chúng ta vẫn cần cẩn thận đối phó.

色厉胆薄
sè lì dǎn bó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài hung dữ nhưng nội tâm thiếu can đảm.

Fierce appearance but lack of courage within.

色神色。厉严厉、凶猛。薄脆弱。外表强硬而内心怯懦。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十一回“袁绍色厉胆薄,好谋无断;干大事而惜身,见小利而忘命非英雄也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色厉胆薄 (sè lì dǎn bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung