Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色厉内荏

Pinyin: sè lì nèi rěn

Meanings: Bề ngoài trông mạnh mẽ nhưng bên trong yếu đuối, hèn nhát., Look strong on the outside but weak and timid inside., 色神色,样子;厉凶猛;荏软弱。外表强更,内心虚弱。[出处]《论语·阳货》“色厉而内荏,譬诸小人,其穿窬之盗也与。”[例]他跑遍租界的各处,观察了帝国主义爪牙的~的窘态。——叶圣陶《英文教授》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 巴, 𠂊, 万, 厂, 人, 冂, 任, 艹

Chinese meaning: 色神色,样子;厉凶猛;荏软弱。外表强更,内心虚弱。[出处]《论语·阳货》“色厉而内荏,譬诸小人,其穿窬之盗也与。”[例]他跑遍租界的各处,观察了帝国主义爪牙的~的窘态。——叶圣陶《英文教授》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự tương phản giữa ngoại hình/biểu hiện và bản chất của một người.

Example: 他看起来很凶,其实是色厉内荏。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn xiōng , qí shí shì sè lì nèi rěn 。

Tiếng Việt: Anh ta trông có vẻ dữ dằn nhưng thực chất là ngoài mạnh trong yếu.

色厉内荏
sè lì nèi rěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài trông mạnh mẽ nhưng bên trong yếu đuối, hèn nhát.

Look strong on the outside but weak and timid inside.

色神色,样子;厉凶猛;荏软弱。外表强更,内心虚弱。[出处]《论语·阳货》“色厉而内荏,譬诸小人,其穿窬之盗也与。”[例]他跑遍租界的各处,观察了帝国主义爪牙的~的窘态。——叶圣陶《英文教授》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...