Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰难险阻

Pinyin: jiān nán xiǎn zǔ

Meanings: Những khó khăn và trở ngại nguy hiểm., Difficulties and dangerous obstacles., 险阻危险和障碍。前进道路上的困难、危险和障碍。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难备尝之矣。”[例]南极考察队的队员们,战胜了各种~,终于完成了考察任务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 又, 艮, 隹, 佥, 阝, 且

Chinese meaning: 险阻危险和障碍。前进道路上的困难、危险和障碍。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难备尝之矣。”[例]南极考察队的队员们,战胜了各种~,终于完成了考察任务。

Grammar: Là cụm từ ghép, thường dùng để chỉ các tình huống khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: 前方道路充满艰难险阻。

Example pinyin: qián fāng dào lù chōng mǎn jiān nán xiǎn zǔ 。

Tiếng Việt: Con đường phía trước đầy rẫy những khó khăn và nguy hiểm.

艰难险阻
jiān nán xiǎn zǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những khó khăn và trở ngại nguy hiểm.

Difficulties and dangerous obstacles.

险阻危险和障碍。前进道路上的困难、危险和障碍。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难备尝之矣。”[例]南极考察队的队员们,战胜了各种~,终于完成了考察任务。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰难险阻 (jiān nán xiǎn zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung