Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰难困苦
Pinyin: jiān nán kùn kǔ
Meanings: Khó khăn và thiếu thốn., Hardships and poverty., 形容处境艰苦,困难重重。[出处]清·李绿园《歧路灯》第六十八回“这日子穷了,受过了艰难困苦,也就渐渐的明白过来。”[例]中国共产党,它的领导机关,它的干部,它的党员,是不怕任何~的。——毛泽东《论反对日本帝国主义的策略》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 又, 艮, 隹, 囗, 木, 古, 艹
Chinese meaning: 形容处境艰苦,困难重重。[出处]清·李绿园《歧路灯》第六十八回“这日子穷了,受过了艰难困苦,也就渐渐的明白过来。”[例]中国共产党,它的领导机关,它的干部,它的党员,是不怕任何~的。——毛泽东《论反对日本帝国主义的策略》。
Grammar: Thường dùng để mô tả hoàn cảnh sống khắc nghiệt.
Example: 他在艰难困苦中成长起来。
Example pinyin: tā zài jiān nán kùn kǔ zhōng chéng zhǎng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy trưởng thành trong cảnh khó khăn và thiếu thốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn và thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Hardships and poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容处境艰苦,困难重重。[出处]清·李绿园《歧路灯》第六十八回“这日子穷了,受过了艰难困苦,也就渐渐的明白过来。”[例]中国共产党,它的领导机关,它的干部,它的党员,是不怕任何~的。——毛泽东《论反对日本帝国主义的策略》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế