Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰贞

Pinyin: jiān zhēn

Meanings: Steadfast in difficult times., Kiên trung trong hoàn cảnh khó khăn., ①处境艰危而守正不移。[例]艰贞若是。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 艮, ⺊, 贝

Chinese meaning: ①处境艰危而守正不移。[例]艰贞若是。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Tính từ miêu tả tính cách kiên định không khuất phục trong gian khó.

Example: 她以艰贞的态度面对生活的挑战。

Example pinyin: tā yǐ jiān zhēn de tài dù miàn duì shēng huó de tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đối mặt với những thử thách của cuộc sống bằng thái độ kiên trung.

艰贞
jiān zhēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên trung trong hoàn cảnh khó khăn.

Steadfast in difficult times.

处境艰危而守正不移。艰贞若是。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰贞 (jiān zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung