Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰虞
Pinyin: jiān yú
Meanings: Worry due to difficult circumstances., Lo lắng vì hoàn cảnh khó khăn., ①困难忧患,指灾荒多,战乱频繁的年月。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 又, 艮, 吴, 虍
Chinese meaning: ①困难忧患,指灾荒多,战乱频繁的年月。
Grammar: Dùng như danh từ, thường biểu thị tâm trạng lo âu trong những tình huống khó khăn.
Example: 生活中的艰虞让他感到压力很大。
Example pinyin: shēng huó zhōng de jiān yú ràng tā gǎn dào yā lì hěn dà 。
Tiếng Việt: Những lo lắng vì hoàn cảnh khó khăn khiến anh ấy cảm thấy áp lực rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng vì hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Worry due to difficult circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
困难忧患,指灾荒多,战乱频繁的年月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!