Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰涩
Pinyin: jiān sè
Meanings: Khó hiểu, không trơn tru (thường nói về văn bản hoặc lời nói)., Obscure, not smooth (often refers to text or speech)., ①隐晦难懂。[例]文词艰涩。*②阻塞难行。[例]时道路艰涩,兵寇纵横。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 艮, 刃, 止, 氵
Chinese meaning: ①隐晦难懂。[例]文词艰涩。*②阻塞难行。[例]时道路艰涩,兵寇纵横。
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho nội dung văn bản hoặc cách diễn đạt.
Example: 这篇文章写得有些艰涩。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé yǒu xiē jiān sè 。
Tiếng Việt: Bài viết này có phần khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó hiểu, không trơn tru (thường nói về văn bản hoặc lời nói).
Nghĩa phụ
English
Obscure, not smooth (often refers to text or speech).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐晦难懂。文词艰涩
阻塞难行。时道路艰涩,兵寇纵横
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!