Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰危
Pinyin: jiān wēi
Meanings: Khó khăn và nguy hiểm., Difficult and dangerous., ①艰难险阻。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 艮, 㔾, 厃
Chinese meaning: ①艰难险阻。
Grammar: Dùng làm tính từ để mô tả tình huống hoặc hoàn cảnh.
Example: 他们面对着艰危的局势。
Example pinyin: tā men miàn duì zhe jiān wēi de jú shì 。
Tiếng Việt: Họ đang đối mặt với tình thế khó khăn và nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn và nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Difficult and dangerous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艰难险阻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!