Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良辰美景

Pinyin: liáng chén měi jǐng

Meanings: Beautiful time and scenery, Ngày giờ tốt và phong cảnh đẹp, 良美好;辰时辰。美好的时光和景物。[出处]南朝·宋·谢灵运《拟魏太子邺中集诗序》“天下良辰、美景、赏心、乐事,四者难并。”[例]虚度了丽日风和,枉误了~。——元·关汉卿《金线池》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 丶, 艮, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌, 大, 𦍌, 京, 日

Chinese meaning: 良美好;辰时辰。美好的时光和景物。[出处]南朝·宋·谢灵运《拟魏太子邺中集诗序》“天下良辰、美景、赏心、乐事,四者难并。”[例]虚度了丽日风和,枉误了~。——元·关汉卿《金线池》第三折。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh thơ mộng, miêu tả thiên nhiên hoặc sự kiện đặc biệt.

Example: 在这良辰美景里,大家都很开心。

Example pinyin: zài zhè liáng chén měi jǐng lǐ , dà jiā dōu hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Trong khung cảnh đẹp và thời điểm tuyệt vời này, mọi người đều rất vui vẻ.

良辰美景
liáng chén měi jǐng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày giờ tốt và phong cảnh đẹp

Beautiful time and scenery

良美好;辰时辰。美好的时光和景物。[出处]南朝·宋·谢灵运《拟魏太子邺中集诗序》“天下良辰、美景、赏心、乐事,四者难并。”[例]虚度了丽日风和,枉误了~。——元·关汉卿《金线池》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良辰美景 (liáng chén měi jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung