Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良辰媚景

Pinyin: liáng chén mèi jǐng

Meanings: Beautiful time and enchanting scenery, Ngày giờ đẹp và cảnh sắc mê hồn, 美好的时光和景物。同良辰美景”。[出处]元·侯克中《醉花阴》“套曲你纵宝马,跳金鞍,玩玉京,迷恋着良辰媚景。”[例]~换今古,赏心乐事暗乘除。——《全元散曲·快活三过朝天子四换头·叹四美》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 丶, 艮, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌, 女, 眉, 京, 日

Chinese meaning: 美好的时光和景物。同良辰美景”。[出处]元·侯克中《醉花阴》“套曲你纵宝马,跳金鞍,玩玉京,迷恋着良辰媚景。”[例]~换今古,赏心乐事暗乘除。——《全元散曲·快活三过朝天子四换头·叹四美》。

Grammar: Dùng để miêu tả khung cảnh lãng mạn, lý tưởng.

Example: 在良辰媚景中,他们度过了美好的时光。

Example pinyin: zài liáng chén mèi jǐng zhōng , tā men dù guò le měi hǎo de shí guāng 。

Tiếng Việt: Trong thời khắc đẹp và khung cảnh mê hồn, họ đã trải qua khoảng thời gian tuyệt vời.

良辰媚景
liáng chén mèi jǐng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày giờ đẹp và cảnh sắc mê hồn

Beautiful time and enchanting scenery

美好的时光和景物。同良辰美景”。[出处]元·侯克中《醉花阴》“套曲你纵宝马,跳金鞍,玩玉京,迷恋着良辰媚景。”[例]~换今古,赏心乐事暗乘除。——《全元散曲·快活三过朝天子四换头·叹四美》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良辰媚景 (liáng chén mèi jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung