Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良莠淆杂

Pinyin: liáng yǒu xiáo zá

Meanings: Mixed up with good and bad elements, Cỏ tốt cỏ xấu lẫn lộn (ý nói hỗn loạn, không rõ ràng), 淆混淆。杂混杂∶坏混在一起。比喻好人和坏人难以区分。亦作良莠混杂”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丶, 艮, 秀, 艹, 氵, 肴, 九, 朩

Chinese meaning: 淆混淆。杂混杂∶坏混在一起。比喻好人和坏人难以区分。亦作良莠混杂”。

Grammar: Thường mô tả trạng thái phức tạp, khó phân loại.

Example: 社会上良莠淆杂。

Example pinyin: shè huì shàng liáng yǒu xiáo zá 。

Tiếng Việt: Trong xã hội có sự hỗn loạn giữa tốt và xấu.

良莠淆杂
liáng yǒu xiáo zá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ tốt cỏ xấu lẫn lộn (ý nói hỗn loạn, không rõ ràng)

Mixed up with good and bad elements

淆混淆。杂混杂∶坏混在一起。比喻好人和坏人难以区分。亦作良莠混杂”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良莠淆杂 (liáng yǒu xiáo zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung