Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良缘
Pinyin: liáng yuán
Meanings: Good marriage, happy destiny, Hôn nhân tốt đẹp, mối duyên lành, ①美满的姻缘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丶, 艮, 彖, 纟
Chinese meaning: ①美满的姻缘。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả hôn nhân, tình cảm.
Example: 他们结为良缘。
Example pinyin: tā men jié wèi liáng yuán 。
Tiếng Việt: Họ kết thành mối lương duyên tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôn nhân tốt đẹp, mối duyên lành
Nghĩa phụ
English
Good marriage, happy destiny
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美满的姻缘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!