Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良禽择木

Pinyin: liáng qín zé mù

Meanings: A wise bird chooses the tree on which to perch (a talented person knows where to work), Chim khôn chọn cây mà đậu (ý nói người tài giỏi biết chọn nơi làm việc tốt), 比喻贤者择主而事。[出处]《左传·哀公十一年》“鸟则择木,木岂能择鸟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丶, 艮, 人, 离, 扌, 木

Chinese meaning: 比喻贤者择主而事。[出处]《左传·哀公十一年》“鸟则择木,木岂能择鸟。”

Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn cảnh so sánh.

Example: 他像良禽择木一样,选择了这家大公司。

Example pinyin: tā xiàng liáng qín zé mù yí yàng , xuǎn zé le zhè jiā dà gōng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy như chim khôn chọn cây mà đậu, đã chọn công ty lớn này.

良禽择木
liáng qín zé mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim khôn chọn cây mà đậu (ý nói người tài giỏi biết chọn nơi làm việc tốt)

A wise bird chooses the tree on which to perch (a talented person knows where to work)

比喻贤者择主而事。[出处]《左传·哀公十一年》“鸟则择木,木岂能择鸟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良禽择木 (liáng qín zé mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung