Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良知良能
Pinyin: liáng zhī liáng néng
Meanings: Natural conscience and ability, Lương tri và khả năng tự nhiên, 旧指人的天赋的首选观念和本能。[出处]《孟子·尽心上》“人之所不学而能者,其良能也;所不虑而知者,其良知也。”[例]孟子皆以仁义言之,言~亦然。——清·恽敬《读孟子二》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 丶, 艮, 口, 矢, 䏍
Chinese meaning: 旧指人的天赋的首选观念和本能。[出处]《孟子·尽心上》“人之所不学而能者,其良能也;所不虑而知者,其良知也。”[例]孟子皆以仁义言之,言~亦然。——清·恽敬《读孟子二》。
Grammar: Biểu đạt sự kết hợp giữa đạo đức và năng lực bẩm sinh.
Example: 良知良能是人的天性。
Example pinyin: liáng zhī liáng néng shì rén de tiān xìng 。
Tiếng Việt: Lương tri và khả năng tự nhiên là bản tính của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương tri và khả năng tự nhiên
Nghĩa phụ
English
Natural conscience and ability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指人的天赋的首选观念和本能。[出处]《孟子·尽心上》“人之所不学而能者,其良能也;所不虑而知者,其良知也。”[例]孟子皆以仁义言之,言~亦然。——清·恽敬《读孟子二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế