Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良民
Pinyin: liáng mín
Meanings: Law-abiding citizen, good citizen, Người dân lương thiện, công dân tốt, ①旧时指一般的平民(区别于贱民)。*②旧时指安分守己的善良百姓。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丶, 艮, 民
Chinese meaning: ①旧时指一般的平民(区别于贱民)。*②旧时指安分守己的善良百姓。
Grammar: Dùng trong văn cảnh mô tả người dân tốt, không gây rối.
Example: 他是个安分守己的良民。
Example pinyin: tā shì gè ān fèn shǒu jǐ de liáng mín 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một công dân lương thiện và tuân thủ pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân lương thiện, công dân tốt
Nghĩa phụ
English
Law-abiding citizen, good citizen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指一般的平民(区别于贱民)
旧时指安分守己的善良百姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!