Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良材

Pinyin: liáng cái

Meanings: Vật liệu tốt, tài năng xuất sắc, Good material, outstanding talent, ①好木材。*②有用的人才。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 艮, 才, 木

Chinese meaning: ①好木材。*②有用的人才。

Grammar: Thường được dùng để chỉ người có tài năng hoặc vật liệu chất lượng cao.

Example: 他是建设国家的良材。

Example pinyin: tā shì jiàn shè guó jiā de liáng cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là nhân tài xuất sắc để xây dựng đất nước.

良材
liáng cái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu tốt, tài năng xuất sắc

Good material, outstanding talent

好木材

有用的人才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良材 (liáng cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung