Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良方
Pinyin: liáng fāng
Meanings: Good prescription or effective solution., Phương thuốc tốt, giải pháp hữu ích., ①个人内心的是非感;对自己行为、意图或性格的好坏的认识;同时具有一种做好人好事的责任感,常被认为能引起对于做坏事的内疚和悔恨。*②对道德行为主要原则的先天知识。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 艮, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①个人内心的是非感;对自己行为、意图或性格的好坏的认识;同时具有一种做好人好事的责任感,常被认为能引起对于做坏事的内疚和悔恨。*②对道德行为主要原则的先天知识。
Grammar: Có thể dùng trong cả y học lẫn bối cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 这本书提供了许多解决问题的良方。
Example pinyin: zhè běn shū tí gōng le xǔ duō jiě jué wèn tí de liáng fāng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này cung cấp nhiều giải pháp hữu ích để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương thuốc tốt, giải pháp hữu ích.
Nghĩa phụ
English
Good prescription or effective solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
个人内心的是非感;对自己行为、意图或性格的好坏的认识;同时具有一种做好人好事的责任感,常被认为能引起对于做坏事的内疚和悔恨
对道德行为主要原则的先天知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!