Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良师诤友
Pinyin: liáng shī zhèng yǒu
Meanings: Người thầy tốt và bạn chân thành, dám góp ý thẳng thắn để giúp nhau tiến bộ., A good teacher and sincere friend who dares to give frank advice for mutual improvement., 良好;诤敢于直言≤好的老师,能够直言相劝的朋友。[例]他是我的良师诤友。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丶, 艮, 丨, 丿, 帀, 争, 讠, 又, 𠂇
Chinese meaning: 良好;诤敢于直言≤好的老师,能够直言相劝的朋友。[例]他是我的良师诤友。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mối quan hệ dựa trên sự chân thành và góp ý thẳng thắn.
Example: 他的良师诤友经常指出他的不足之处。
Example pinyin: tā de liáng shī zhèng yǒu jīng cháng zhǐ chū tā de bù zú zhī chù 。
Tiếng Việt: Người thầy giỏi và bạn chân thành của anh ấy thường chỉ ra những điểm chưa tốt của anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thầy tốt và bạn chân thành, dám góp ý thẳng thắn để giúp nhau tiến bộ.
Nghĩa phụ
English
A good teacher and sincere friend who dares to give frank advice for mutual improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良好;诤敢于直言≤好的老师,能够直言相劝的朋友。[例]他是我的良师诤友。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế