Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良工心苦
Pinyin: liáng gōng xīn kǔ
Meanings: A skilled artisan must endure much hardship to create perfect work., Người thợ giỏi phải chịu nhiều vất vả, công sức mới tạo ra sản phẩm hoàn hảo., 良工手艺高明的工匠。形容优秀艺术家的作品,在创作过程中都费尽心思。[出处]唐·杜甫《题李尊师松树障子歌》诗“已知仙客意相亲,更觉良工心独苦。”[例]谛听其声,如出一口,无高低断续之痕者,虽曰~,然作者深心,于兹埋没。——清·李渔《闲情偶记·演习》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丶, 艮, 工, 心, 古, 艹
Chinese meaning: 良工手艺高明的工匠。形容优秀艺术家的作品,在创作过程中都费尽心思。[出处]唐·杜甫《题李尊师松树障子歌》诗“已知仙客意相亲,更觉良工心独苦。”[例]谛听其声,如出一口,无高低断续之痕者,虽曰~,然作者深心,于兹埋没。——清·李渔《闲情偶记·演习》。
Grammar: Mang ý nghĩa triết lý sâu sắc về giá trị lao động và thành quả.
Example: 这幅画背后是良工心苦的成果。
Example pinyin: zhè fú huà bèi hòu shì liáng gōng xīn kǔ de chéng guǒ 。
Tiếng Việt: Bức tranh này là kết quả của sự vất vả của người thợ tài ba.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thợ giỏi phải chịu nhiều vất vả, công sức mới tạo ra sản phẩm hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
A skilled artisan must endure much hardship to create perfect work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良工手艺高明的工匠。形容优秀艺术家的作品,在创作过程中都费尽心思。[出处]唐·杜甫《题李尊师松树障子歌》诗“已知仙客意相亲,更觉良工心独苦。”[例]谛听其声,如出一口,无高低断续之痕者,虽曰~,然作者深心,于兹埋没。——清·李渔《闲情偶记·演习》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế