Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良宵好景

Pinyin: liáng xiāo hǎo jǐng

Meanings: Beautiful night and scenery, implying happy moments., Đêm đẹp và phong cảnh tuyệt vời, ám chỉ khoảnh khắc hạnh phúc., 美好的夜晚和景色。同良宵美景”。[出处]明·无名氏《认金梳》第三折“我与你捧瑶殇酒满倾,今日个堪赏玩在公厅,休辜负良宵好景。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 丶, 艮, 宀, 肖, 女, 子, 京, 日

Chinese meaning: 美好的夜晚和景色。同良宵美景”。[出处]明·无名氏《认金梳》第三折“我与你捧瑶殇酒满倾,今日个堪赏玩在公厅,休辜负良宵好景。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên hoặc bầu không khí lãng mạn.

Example: 今晚月色迷人,真是良宵好景。

Example pinyin: jīn wǎn yuè sè mí rén , zhēn shì liáng xiāo hǎo jǐng 。

Tiếng Việt: Đêm nay ánh trăng quyến rũ, thật là một đêm tuyệt đẹp.

良宵好景
liáng xiāo hǎo jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm đẹp và phong cảnh tuyệt vời, ám chỉ khoảnh khắc hạnh phúc.

Beautiful night and scenery, implying happy moments.

美好的夜晚和景色。同良宵美景”。[出处]明·无名氏《认金梳》第三折“我与你捧瑶殇酒满倾,今日个堪赏玩在公厅,休辜负良宵好景。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良宵好景 (liáng xiāo hǎo jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung