Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良好
Pinyin: liáng hǎo
Meanings: Tốt, thuận lợi., Good, favorable., ①感到舒畅、高兴。[例]对他工作的反映良好。*②心底善良。[例]良好的动机。*③和睦相处。[例]寻求恢复英国及其盟国之间的良好关系。*④美好,如意。[例]感觉良好。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 丶, 艮, 女, 子
Chinese meaning: ①感到舒畅、高兴。[例]对他工作的反映良好。*②心底善良。[例]良好的动机。*③和睦相处。[例]寻求恢复英国及其盟国之间的良好关系。*④美好,如意。[例]感觉良好。
Grammar: Được sử dụng rộng rãi để nói về chất lượng hoặc trạng thái tích cực.
Example: 他的发音很好,但语法需要改进。
Example pinyin: tā de fā yīn hěn hǎo , dàn yǔ fǎ xū yào gǎi jìn 。
Tiếng Việt: Phát âm của anh ấy rất tốt, nhưng ngữ pháp cần cải thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốt, thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
Good, favorable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感到舒畅、高兴。对他工作的反映良好
心底善良。良好的动机
和睦相处。寻求恢复英国及其盟国之间的良好关系
美好,如意。感觉良好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!