Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良图

Pinyin: liáng tú

Meanings: Good plan or strategy., Kế hoạch tốt, chiến lược hay., ①很好地谋划。[例]敢不良图。*②好办法;良策。[例]别有良图。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丶, 艮, 冬, 囗

Chinese meaning: ①很好地谋划。[例]敢不良图。*②好办法;良策。[例]别有良图。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch hoặc tìm ra giải pháp tối ưu.

Example: 我们需要一个良图来解决这个问题。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè liáng tú lái jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một kế hoạch tốt để giải quyết vấn đề này.

良图
liáng tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch tốt, chiến lược hay.

Good plan or strategy.

很好地谋划。敢不良图

好办法;良策。别有良图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良图 (liáng tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung