Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良吉

Pinyin: liáng jí

Meanings: Auspicious and lucky., Tốt lành, may mắn., ①好日子。[例]良吉三十日。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丶, 艮, 口, 士

Chinese meaning: ①好日子。[例]良吉三十日。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Thường dùng để chỉ những điều tốt đẹp hoặc thời gian thuận lợi cho sự kiện quan trọng.

Example: 今天是个良吉的日子。

Example pinyin: jīn tiān shì gè liáng jí de rì zi 。

Tiếng Việt: Hôm nay là một ngày tốt lành.

良吉
liáng jí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt lành, may mắn.

Auspicious and lucky.

好日子。良吉三十日。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良吉 (liáng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung