Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良久

Pinyin: liáng jiǔ

Meanings: Một khoảng thời gian dài; lâu., A long period of time; for a while., ①大船。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 丶, 艮, 久

Chinese meaning: ①大船。

Grammar: Trạng từ, thường đứng sau động từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu.

Example: 他沉思良久才回答问题。

Example pinyin: tā chén sī liáng jiǔ cái huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy suy nghĩ một lúc lâu mới trả lời câu hỏi.

良久
liáng jiǔ
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khoảng thời gian dài; lâu.

A long period of time; for a while.

大船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...