Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hóng

Meanings: Small boat commonly used in rural areas., Loại thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nông thôn., ①古书上说的一种小船。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古书上说的一种小船。

Grammar: Danh từ đơn, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他们用舼来捕鱼。

Example pinyin: tā men yòng qióng lái bǔ yú 。

Tiếng Việt: Họ dùng thuyền nhỏ để đánh cá.

hóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nông thôn.

Small boat commonly used in rural areas.

古书上说的一种小船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舼 (hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung