Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiá

Meanings: Tên gọi cũ của khu vực Wanhua ở Đài Bắc (Bến tàu)., Old name for the Wanhua district in Taipei (ship docking area)., ①(艋船。艋舺)旧地名,在今中国台湾省台北市。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(艋船。艋舺)旧地名,在今中国台湾省台北市。

Hán Việt reading: giáp

Grammar: Danh từ riêng, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý lịch sử.

Example: 台北的舺地区有着悠久的历史。

Example pinyin: tái běi de xiá dì qū yǒu zhe yōu jiǔ de lì shǐ 。

Tiếng Việt: Khu vực Bến tàu ở Đài Bắc có lịch sử lâu đời.

xiá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cũ của khu vực Wanhua ở Đài Bắc (Bến tàu).

giáp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Old name for the Wanhua district in Taipei (ship docking area).

(艋船。艋舺)旧地名,在今中国台湾省台北市

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舺 (xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung