Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船长

Pinyin: chuán zhǎng

Meanings: Captain of a ship., Thuyền trưởng., ①一艘船的总负责人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 舟, 长

Chinese meaning: ①一艘船的总负责人。

Grammar: Danh từ kép, chỉ người điều hành tàu.

Example: 船长下令起航。

Example pinyin: chuán cháng xià lìng qǐ háng 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng ra lệnh khởi hành.

船长
chuán zhǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền trưởng.

Captain of a ship.

一艘船的总负责人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船长 (chuán zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung