Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船舷
Pinyin: chuán xián
Meanings: Mạn thuyền (thành hai bên của tàu)., Ship's side or gunwale., ①船的两旁。*②船的栏杆,代表船舶边缘,在货运或贸易中,常用作划分买卖双方责任、费用、风险的界线。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 舟, 玄
Chinese meaning: ①船的两旁。*②船的栏杆,代表船舶边缘,在货运或贸易中,常用作划分买卖双方责任、费用、风险的界线。
Grammar: Danh từ kép, chỉ phần viền ngoài của tàu.
Example: 乘客靠在船舷上欣赏海景。
Example pinyin: chéng kè kào zài chuán xián shàng xīn shǎng hǎi jǐng 。
Tiếng Việt: Hành khách tựa vào mạn thuyền để ngắm cảnh biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạn thuyền (thành hai bên của tàu).
Nghĩa phụ
English
Ship's side or gunwale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船的两旁
船的栏杆,代表船舶边缘,在货运或贸易中,常用作划分买卖双方责任、费用、风险的界线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!