Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船舱
Pinyin: chuán cāng
Meanings: Ship cabin or hull compartment., Khoang tàu., ①船甲板下的内部空间;尤指船的载货舱。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 舟, 仓
Chinese meaning: ①船甲板下的内部空间;尤指船的载货舱。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ khu vực bên trong thân tàu.
Example: 旅客们都待在船舱里休息。
Example pinyin: lǚ kè men dōu dài zài chuán cāng lǐ xiū xi 。
Tiếng Việt: Hành khách đều nghỉ ngơi trong khoang tàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoang tàu.
Nghĩa phụ
English
Ship cabin or hull compartment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船甲板下的内部空间;尤指船的载货舱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!