Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船籍
Pinyin: chuán jí
Meanings: Quốc tịch của tàu (đăng ký quốc gia sở hữu)., Nationality or registration of a ship., ①船舶登记时所填写的国籍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 舟, 竹, 耤
Chinese meaning: ①船舶登记时所填写的国籍。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ thông tin về quốc tịch đăng ký tàu.
Example: 这艘货船的船籍是巴拿马。
Example pinyin: zhè sōu huò chuán de chuán jí shì bā ná mǎ 。
Tiếng Việt: Tàu hàng này mang quốc tịch Panama.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc tịch của tàu (đăng ký quốc gia sở hữu).
Nghĩa phụ
English
Nationality or registration of a ship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船舶登记时所填写的国籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!