Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船篷

Pinyin: chuán péng

Meanings: Mái che trên thuyền., Canopy or roof covering on a boat., ①覆盖在小木船上的拱形物,用来遮蔽日光和风雨。*②船上的帆。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 舟, 竹, 逢

Chinese meaning: ①覆盖在小木船上的拱形物,用来遮蔽日光和风雨。*②船上的帆。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả phần mái che trên tàu/ thuyền.

Example: 这艘渔船有个结实的船篷。

Example pinyin: zhè sōu yú chuán yǒu gè jiē shi de chuán péng 。

Tiếng Việt: Chiếc thuyền đánh cá này có mái che chắc chắn.

船篷 - chuán péng
船篷
chuán péng

📷 Thuyền bơm hơi trên bờ sông mùa thu trong thời tiết nhiều mây

船篷
chuán péng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái che trên thuyền.

Canopy or roof covering on a boat.

覆盖在小木船上的拱形物,用来遮蔽日光和风雨

船上的帆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...