Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船员
Pinyin: chuán yuán
Meanings: Crew members, people who work on a ship., Thủy thủ đoàn, những người làm việc trên tàu., ①轮船上工作的人员。*②管理、使用船只或在其上工作的人。*③船上的成员或水手。[例]全体船员向船长欢呼。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 舟, 贝
Chinese meaning: ①轮船上工作的人员。*②管理、使用船只或在其上工作的人。*③船上的成员或水手。[例]全体船员向船长欢呼。
Grammar: Danh từ tập hợp, có thể sử dụng số nhiều tùy ngữ cảnh.
Example: 全体船员都参加了这次海上救援行动。
Example pinyin: quán tǐ chuán yuán dōu cān jiā le zhè cì hǎi shàng jiù yuán xíng dòng 。
Tiếng Việt: Toàn bộ thủy thủ đoàn đều tham gia vào chiến dịch cứu hộ trên biển lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủy thủ đoàn, những người làm việc trên tàu.
Nghĩa phụ
English
Crew members, people who work on a ship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轮船上工作的人员
管理、使用船只或在其上工作的人
船上的成员或水手。全体船员向船长欢呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!