Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船只
Pinyin: chuán zhī
Meanings: Ships or boats (general term for all floating vehicles)., Con tàu, thuyền (dùng chung cho mọi loại phương tiện nổi)., ①船的总称。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 舟, 八
Chinese meaning: ①船的总称。
Grammar: Danh từ tổng quát, có thể bổ sung thêm tính từ phân loại phía trước.
Example: 港口里停泊着各种各样的船只。
Example pinyin: gǎng kǒu lǐ tíng bó zhe gè zhǒng gè yàng de chuán zhī 。
Tiếng Việt: Trong cảng neo đậu đủ loại tàu thuyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con tàu, thuyền (dùng chung cho mọi loại phương tiện nổi).
Nghĩa phụ
English
Ships or boats (general term for all floating vehicles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!