Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuán

Meanings: Thuyền, tàu., Boat; ship., ①用船运载。[例]蔡人告饥,船粟往哺。——韩愈《平淮西碑》。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 舟

Chinese meaning: ①用船运载。[例]蔡人告饥,船粟往哺。——韩愈《平淮西碑》。

Hán Việt reading: thuyền

Grammar: Danh từ cơ bản, dễ hiểu; có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với nhiều từ khác để chỉ loại phương tiện cụ thể. Ví dụ: 游艇 (du thuyền), 轮船 (tàu thủy).

Example: 这条船很大。

Example pinyin: zhè tiáo chuán hěn dà 。

Tiếng Việt: Con thuyền này rất lớn.

chuán
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền, tàu.

thuyền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Boat; ship.

用船运载。蔡人告饥,船粟往哺。——韩愈《平淮西碑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船 (chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung