Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舵
Pinyin: duò
Meanings: Rudder; steering wheel (on ships)., Bánh lái; tay lái (trong tàu thuyền)., ①船、飞机等控制方向的装置:升降舵。方向舵。舵轮(轮船、汽车等的方向盘)。舵手。舵位。舵盘。掌舵。见风使舵。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 它, 舟
Chinese meaning: ①船、飞机等控制方向的装置:升降舵。方向舵。舵轮(轮船、汽车等的方向盘)。舵手。舵位。舵盘。掌舵。见风使舵。
Hán Việt reading: đà
Grammar: Danh từ mang tính chất chuyên ngành giao thông đường thủy, đôi khi cũng dùng ẩn dụ trong văn phong.
Example: 他熟练地操纵着船舵。
Example pinyin: tā shú liàn dì cāo zòng zhe chuán duò 。
Tiếng Việt: Anh ấy điều khiển bánh lái một cách thuần thục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh lái; tay lái (trong tàu thuyền).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rudder; steering wheel (on ships).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
升降舵。方向舵。舵轮(轮船、汽车等的方向盘)。舵手。舵位。舵盘。掌舵。见风使舵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!