Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舵轮

Pinyin: duò lún

Meanings: Bánh lái (dùng để điều khiển tàu), Steering wheel (used to control the ship), ①控制船舵运动的手轮。*②见“舵柄”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 它, 舟, 仑, 车

Chinese meaning: ①控制船舵运动的手轮。*②见“舵柄”。

Example: 船长亲自握住舵轮指挥航行。

Example pinyin: chuán cháng qīn zì wò zhù duò lún zhǐ huī háng xíng 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng tự tay cầm bánh lái để chỉ huy hành trình.

舵轮
duò lún
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh lái (dùng để điều khiển tàu)

Steering wheel (used to control the ship)

控制船舵运动的手轮

见“舵柄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舵轮 (duò lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung