Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舵杆

Pinyin: duò gǎn

Meanings: Rudder stock (component connecting the rudder to the control system), Cần lái (bộ phận kết nối bánh lái với hệ thống điều khiển), ①舵的旋转轴杆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 它, 舟, 干, 木

Chinese meaning: ①舵的旋转轴杆。

Example: 舵杆连接着舵和驾驶室。

Example pinyin: duò gān lián jiē zhe duò hé jià shǐ shì 。

Tiếng Việt: Cần lái kết nối bánh lái với buồng lái.

舵杆
duò gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần lái (bộ phận kết nối bánh lái với hệ thống điều khiển)

Rudder stock (component connecting the rudder to the control system)

舵的旋转轴杆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舵杆 (duò gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung