Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舴艋
Pinyin: zé měng
Meanings: Loại thuyền nhỏ nhẹ dùng chèo, Light small rowing boat, ①小船。[例]只恐双溪舴艋舟,载不动,许多愁。——李清照词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 乍, 舟, 孟
Chinese meaning: ①小船。[例]只恐双溪舴艋舟,载不动,许多愁。——李清照词。
Example: 舴艋舟轻便快捷。
Example pinyin: zé měng zhōu qīng biàn kuài jié 。
Tiếng Việt: Thuyền nhỏ nhẹ và nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại thuyền nhỏ nhẹ dùng chèo
Nghĩa phụ
English
Light small rowing boat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小船。只恐双溪舴艋舟,载不动,许多愁。——李清照词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!