Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舳舻
Pinyin: zhú lú
Meanings: Bow and stern of ships joined together, referring to a convoy or series of boats, Đầu và đuôi thuyền ghép lại, chỉ đoàn tàu hoặc thuyền nối tiếp nhau, ①船头和船尾的合称。*②泛指船只。*③指首尾衔接的船只。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 由, 舟, 卢
Chinese meaning: ①船头和船尾的合称。*②泛指船只。*③指首尾衔接的船只。
Example: 江面上舳舻相接。
Example pinyin: jiāng miàn shàng zhú lú xiāng jiē 。
Tiếng Việt: Trên mặt sông, các thuyền nối đuôi nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu và đuôi thuyền ghép lại, chỉ đoàn tàu hoặc thuyền nối tiếp nhau
Nghĩa phụ
English
Bow and stern of ships joined together, referring to a convoy or series of boats
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船头和船尾的合称
泛指船只
指首尾衔接的船只
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!