Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cāng

Meanings: Khoang (trong tàu thuyền, máy bay); ngăn chứa đồ., Compartment (in ships or aircraft); cargo hold., ①船或飞机的内部:客舱。货舱。前舱。底舱。舱位。舱室。船舱。机舱。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 仓, 舟

Chinese meaning: ①船或飞机的内部:客舱。货舱。前舱。底舱。舱位。舱室。船舱。机舱。

Hán Việt reading: thương

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với từ chỉ loại khoang như 客舱 (khoang hành khách), 货舱 (khoang hàng hóa).

Example: 客舱里很安静。

Example pinyin: kè cāng lǐ hěn ān jìng 。

Tiếng Việt: Khoang hành khách rất yên tĩnh.

cāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoang (trong tàu thuyền, máy bay); ngăn chứa đồ.

thương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Compartment (in ships or aircraft); cargo hold.

船或飞机的内部

客舱。货舱。前舱。底舱。舱位。舱室。船舱。机舱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舱 (cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung