Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舱位
Pinyin: cāng wèi
Meanings: Cabin/berth on a ship, Vị trí/khoang trên tàu, ①舱内的铺位或座位。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 仓, 舟, 亻, 立
Chinese meaning: ①舱内的铺位或座位。
Example: 他预订了一个头等舱位。
Example pinyin: tā yù dìng le yí gè tóu děng cāng wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đặt một chỗ ở khoang hạng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí/khoang trên tàu
Nghĩa phụ
English
Cabin/berth on a ship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舱内的铺位或座位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!