Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舰艇
Pinyin: jiàn tǐng
Meanings: Tàu chiến và thuyền chiến, Warships and gunboats, ①指各种军用船只。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 舟, 见, 廷
Chinese meaning: ①指各种军用船只。
Example: 海军出动了多艘舰艇执行任务。
Example pinyin: hǎi jūn chū dòng le duō sōu jiàn tǐng zhí xíng rèn wu 。
Tiếng Việt: Hải quân đã điều động nhiều tàu chiến để thực hiện nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu chiến và thuyền chiến
Nghĩa phụ
English
Warships and gunboats
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各种军用船只
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!